Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-glazed
self-glazed
/"self"gleizd/
Tính từ
có men cùng màu (đồ sứ)
Thảo luận
Thảo luận