1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-glazed

self-glazed

/"self"gleizd/
Tính từ
  • có men cùng màu (đồ sứ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận