Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-generating
self-generating
/"self"dʤenəreitiɳ/
Tính từ
tự tạo, tự sinh
Kỹ thuật
tự sinh
Cơ khí - Công trình
tự thành hình
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận