1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-generating

self-generating

/"self"dʤenəreitiɳ/
Tính từ
  • tự tạo, tự sinh
Kỹ thuật
  • tự sinh
Cơ khí - Công trình
  • tự thành hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận