1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-fertilization

self-fertilization

/"self,fə:tilai"zeiʃn/
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận