Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-feeder
self-feeder
/"self"fi:də/
Danh từ
lò tự tiếp, máy tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu)
Cơ khí - Công trình
cơ cấu tự động cấp (phôi)
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận