1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-feeder

self-feeder

/"self"fi:də/
Danh từ
  • lò tự tiếp, máy tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu)
Cơ khí - Công trình
  • cơ cấu tự động cấp (phôi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận