Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-faced
self-faced
/"self"feist/
Tính từ
chưa đẽo (đá)
Thảo luận
Thảo luận