1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-existent

self-existent

/"selfig"zistənt/
Tính từ
  • tự tồn tại
Điện tử - Viễn thông
  • tự tồn tại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận