1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-excited

self-excited

Tính từ
  • được tự kích thích
Điện
  • tự kích hoạt
Điện lạnh
  • tự vận hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận