Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-examination
self-examination
/"selfig,zæmi"neiʃn/
Danh từ
sự tự vấn
Thảo luận
Thảo luận