Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-employment
self-employment
Danh từ
sự làm tư, sự làm riêng; sự tự làm chủ
Kinh tế
sự tự thuê mình
việc làm tự do
việc tự kinh doanh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận