1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-employed

self-employed

Tính từ
  • làm tư, làm riêng; tự làm chủ
Kinh tế
  • hành nghề, làm việc tự do
  • kinh doanh tự do
  • tự kinh doanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận