1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-effacement

self-effacement

/"selfi"feismənt/
Danh từ
  • sự lánh mình, sự không thích xuất đầu lộ diện; sự khiêm tốn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận