1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-dumping

self-dumping

Tính từ
  • tự đổ; tự lật; tự đổ tải
Cơ khí - Công trình
  • tự lật
Xây dựng
  • tự lực (xe)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận