Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-distrust
self-distrust
Danh từ
sự mất tự tin; sư ngờ vực mình
Thảo luận
Thảo luận