1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-display

self-display

/"selfdis"plei/
Danh từ
  • sự tự phô trương, sự khoe khoang

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận