1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-disparagement

self-disparagement

/"selfdis"pæridʤmənt/ (self-dispraise) /"selfdis"preiz/
  • dispraise)
Danh từ
  • sự tự làm giảm uy tín, sự tự làm giảm gía trị

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận