Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-disparagement
self-disparagement
/"selfdis"pæridʤmənt/ (self-dispraise) /"selfdis"preiz/
dispraise)
Danh từ
sự tự làm giảm uy tín, sự tự làm giảm gía trị
Thảo luận
Thảo luận