1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-discipline

self-discipline

/"self"disiplin/
Danh từ
  • kỷ luật tự giác
Kinh tế
  • kỷ luật tự giác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận