Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-discharger
self-discharger
Danh từ
toa xe tự trút; xe tự đổ tải
Thảo luận
Thảo luận