1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-diffusion

self-diffusion

Danh từ
  • sự tự khuếch tán
Điện lạnh
  • sự tự khuếch tán
Hóa học - Vật liệu
  • tự khuếch tán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận