1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-diagnostic

self-diagnostic

Danh từ
  • tin học sự tự chẩn đoán, sự tự tìm lỗi
Toán - Tin
  • tự chuẩn đoán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận