1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-devotion

self-devotion

/"selfdi"vouʃn/
Danh từ
  • sự tự hiến thân (cho một lý tưởng...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận