Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-determined
self-determined
/"selfdi"tə:mind/
Tính từ
tự quyết, độc lập
Kỹ thuật
có bản lĩnh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận