1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-determined

self-determined

/"selfdi"tə:mind/
Tính từ
  • tự quyết, độc lập
Kỹ thuật
  • có bản lĩnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận