Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-detaching
self-detaching
Cơ khí - Công trình
tự nhả khớp
tự tách rời
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận