1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-destruction

self-destruction

/"selfdi,pri:ʃi"eiʃn/
Danh từ
  • sự tự huỷ, sự tự vẫn, sự quyên sinh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận