1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-depreciation

self-depreciation

/"selfdi,pri:ʃi"eiʃn/
Danh từ
  • sự tự đánh giá thấp; sự tự ti

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận