Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-dependent
self-dependent
/selfdi"pendənt/
Tính từ
tự lập, tự lực
Kinh tế
tự cấp
tự dựa vào mình
tự lập
tự lực cánh sinh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận