1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-dependent

self-dependent

/selfdi"pendənt/
Tính từ
  • tự lập, tự lực
Kinh tế
  • tự cấp
  • tự dựa vào mình
  • tự lập
  • tự lực cánh sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận