1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-deceit

self-deceit

/"selfdi"sepʃn/ (self-deceit) /"selfdi"si:t/
  • deceit)
Danh từ
  • sự tự dối mình

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận