Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-deceit
self-deceit
/"selfdi"sepʃn/ (self-deceit) /"selfdi"si:t/
deceit)
Danh từ
sự tự dối mình
Thảo luận
Thảo luận