Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-contradictory
self-contradictory
/"self,kɔntrə"diktəri/
Tính từ
tự mâu thuẫn
Thảo luận
Thảo luận