1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-contradiction

self-contradiction

/"self,kɔntrə"dikʃn/
Danh từ
  • sự tự mâu thuẫn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận