1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-contentment

self-contentment

/"selfkən"tent/ (self-contentment) /"selfkən"tentmənt/
  • contentment)
Tính từ
  • tự mãn
Danh từ
  • sự tự mãn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận