1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-contemptuous

self-contemptuous

/"selfkən"temptjuəs/
Tính từ
  • tự coi thường

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận