Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-contempt
self-contempt
/"selfkən"tempt/
Danh từ
sự tự coi thường
Thảo luận
Thảo luận