1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-contained

self-contained

/"selfkən"teind/
Tính từ
  • kín đào, dè dặt, không cởi mở (người)
  • tự chủ
  • có tất cả các bộ phận nằm ở bên trong (máy)
  • tự túc; không phụ thuộc; độc lập
Kỹ thuật
  • độc lập
  • không phụ thuộc
Cơ khí - Công trình
  • có đủ các bộ phận có thể hoạt động
  • dẫn động riêng
  • tự phục vụ
Toán - Tin
  • độc lập, tự túc
  • tự chứa
  • tự túc
Điện lạnh
  • tự lập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận