self-contained
/"selfkən"teind/
Tính từ
- kín đào, dè dặt, không cởi mở (người)
- tự chủ
- có tất cả các bộ phận nằm ở bên trong (máy)
- tự túc; không phụ thuộc; độc lập
Kỹ thuật
- độc lập
- không phụ thuộc
Cơ khí - Công trình
- có đủ các bộ phận có thể hoạt động
- dẫn động riêng
- tự phục vụ
Toán - Tin
- độc lập, tự túc
- tự chứa
- tự túc
Điện lạnh
- tự lập
Chủ đề liên quan
Thảo luận