1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-constituted

self-constituted

/"self"kɔnstitju:tid/
Tính từ
  • tự ban quyền, tự cho quyền

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận