Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-constituted
self-constituted
/"self"kɔnstitju:tid/
Tính từ
tự ban quyền, tự cho quyền
Thảo luận
Thảo luận