Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-consistent
self-consistent
/"selfkən"sistənt/
Tính từ
trước sau như một với bản thân mình
Kỹ thuật
nhất quán
Điện lạnh
tự hợp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận