1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-consistency

self-consistency

/"selfkən"sistənsi/
Danh từ
  • tính trước sau như một với bản thân mình

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận