1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-consciousness

self-consciousness

/"s"self"kɔnʃəsnis/
Danh từ
  • sự ngượng ngùng, sự e thẹn, sự lúng túng (trước những người khác)
  • triết học sự biết mình, sự có ý thức về bản thân mình, sự có ý thức về bản ngã
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận