1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-consciously

self-consciously

Phó từ
  • có ý thức về bản thân mình, tự giác
  • e dè, ngượng ngập, có vẻ như bồn chồn, không tự nhiên (trước những người khác)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận