Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-consciously
self-consciously
Phó từ
có ý thức về bản thân mình, tự giác
e dè, ngượng ngập, có vẻ như bồn chồn, không tự nhiên (trước những người khác)
Thảo luận
Thảo luận