1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-congratulation

self-congratulation

/"selfkən,grætju"leiʃn/
Danh từ
  • sự tự khen
  • lời tự khen

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận