1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-confidence

self-confidence

/"self"kɔnfidəns/
Danh từ
  • sự tự tin; lòng tự tin

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận