Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-confessed
self-confessed
Tính từ
tự nhận, thú nhận (khi làm điều xấu ) a self-confessed thief + một tay tự nhận là tên trộm
Thảo luận
Thảo luận