Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-complacent
self-complacent
/"selfkəm"pleisnt/
Tính từ
tự túc tự mãn, dễ bằng lòng với mình
Thảo luận
Thảo luận