1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-compensation

self-compensation

Xây dựng
  • sự tự bù (trong đường ống)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận