1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-communion

self-communion

/"selfkə"mju:njən/
Danh từ
  • sự trầm tư mặc tưởng, sự ngẫm nghĩ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận