Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-communion
self-communion
/"selfkə"mju:njən/
Danh từ
sự trầm tư mặc tưởng, sự ngẫm nghĩ
Thảo luận
Thảo luận