1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-coloured

self-coloured

/"self"kʌləd/
Tính từ
  • một màu, đồng màu, cùng màu
  • có màu tự động
  • có màu tự nhiên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận