Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-coloured
self-coloured
/"self"kʌləd/
Tính từ
một màu, đồng màu, cùng màu
có màu tự động
có màu tự nhiên
Thảo luận
Thảo luận