1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-collected

self-collected

/"selfkə"lektid/
Tính từ
  • bình tĩnh, điềm tĩnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận