1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-cocking

self-cocking

/"self"kɔkiɳ/
Tính từ
  • có cò, mổ tự động súng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận