1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-catering

self-catering

Tính từ
  • tự phục vụ (về kỳ nghỉ, quán ăn )
Kinh tế
  • sự tự nấu lấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận