Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-catering
self-catering
Tính từ
tự phục vụ (về kỳ nghỉ, quán ăn )
Kinh tế
sự tự nấu lấy
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận