1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-capacitance

self-capacitance

Danh từ
  • điện dung riêng (bản thân)
Kỹ thuật
  • điện dung bản thân
  • điện dung riêng
Điện lạnh
  • điện dung tự thân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận