Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-betrayal
self-betrayal
/"selfbi"treiəl/
Danh từ
sự tự phản
Thảo luận
Thảo luận