Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-assurance
self-assurance
/"selfə"ʃuərəns/
Danh từ
lòng tự tin; sự tự tin
Thảo luận
Thảo luận