1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-assurance

self-assurance

/"selfə"ʃuərəns/
Danh từ
  • lòng tự tin; sự tự tin

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận